|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV không nộp Kế hoạch công tác tuần 45 (15/06/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Nguyễn Kim |
Tuấn |
K.CNTT |
|
|
3 |
Huỳnh Bá |
Cường |
K.ĐTVT |
|
|
4 |
Nguyễn Phạm Công |
Đức |
K.ĐTVT |
|
|
5 |
Nguyễn Lê Mai |
Duyên |
K.ĐTVT |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
K.ĐTVT |
|
|
7 |
Ngô Lê Minh |
Tâm |
K.ĐTVT |
|
|
8 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
|
9 |
Lương Xuân |
Hiếu |
K.KTr |
|
|
10 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
x |
11 |
Trần Thanh |
Bình |
K.KTr |
|
|
12 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
K.KHTN |
|
x |
13 |
Nguyễn Huy |
Tuân |
K.QTKD |
|
x |
14 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
K.QTKD |
|
x |
15 |
Huỳnh Tịnh |
Cát |
K.QTKD |
|
x |
16 |
Lê Phúc Minh |
Chuyên |
K.QTKD |
|
x |
17 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
K.QTKD |
|
x |
18 |
Đàm Văn |
Thức |
K.QTKD |
|
x |
19 |
Hồ Tấn |
Tuyến |
K.QTKD |
|
x |
20 |
Phan Thanh |
Hải |
K.KT |
|
x |
21 |
Trần Xuân |
Hiệp |
K.XHNV |
|
|
22 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
23 |
Nguyễn Văn |
Phụng |
K.L |
|
|
24 |
Trịnh Đình |
Thanh |
K.LLCT |
|
|
25 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
|
26 |
Lê Thị Khánh |
Lam |
K.NN |
|
x |
27 |
Nguyễn Minh Lan |
Anh |
K.ĐTQT |
|
|
28 |
Lê Thị Thu |
Hà |
K.ĐTQT |
|
|
29 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
30 |
Nguyễn Thị Minh |
Thảo |
K.ĐTQT |
|
|
31 |
Trịnh Ngọc |
Hoàn |
K.Dược |
|
|
32 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
33 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
K.Y |
|
x |
34 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
35 |
Trương Thị |
Huệ |
TTNNDT |
|
x |
36 |
Lê Thị Kim |
Đính |
TTNNDT |
|
x |
37 |
Trần Thị Thu |
Trang |
TTNNDT |
|
x |
38 |
Lưu Văn |
Hiền |
TTTH |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
39 |
Tôn Thất |
Bình |
CSE |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
40 |
Trần Nhật |
Vinh |
CSE |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
41 |
Đàm Dương Phương |
Loan |
CSE |
|
|
42 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
43 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
44 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
45 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
46 |
Hoàng Minh |
Đức |
VP |
|
|
47 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quyên |
VP |
|
|
48 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
49 |
Trần Vy Nhật |
Hạ |
P QHQT |
|
|
50 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Thi |
P QHQT |
|
|
51 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
|
52 |
Nguyễn Thị Hải |
Trà |
PHTDN&CGCN |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
53 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
54 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
VNC&PTCNC |
|
x |
55 |
Nguyễn Thị Thái |
An |
VNC&PTCNC |
|
x |
56 |
Vercauteren |
David |
VNC&PTCNC |
|
x |
57 |
Hồ Khắc |
Hiếu |
VNC&PTCNC |
|
x |
58 |
Lê Xuân |
Hùng |
VNC&PTCNC |
|
x |
59 |
Phan Văn |
Nhâm |
VNC&PTCNC |
|
x |
60 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
VNC&PTCNC |
|
x |
61 |
Lê Anh |
Thi |
VNC&PTCNC |
|
x |
62 |
Đặng Ngọc |
Toàn |
VNC&PTCNC |
|
x |
63 |
Hồ Văn |
Tuyến |
VNC&PTCNC |
|
x |
64 |
Shingo |
Takeuchi |
VNC&PTCNC |
|
x |
65 |
Kazuhito |
Mizuyama |
VNC&PTCNC |
|
x |
66 |
Lê Thành |
Đô |
VNC&PTCNC |
|
x |
67 |
Nguyễn Thị |
Hà |
VNC&PTCNC |
|
x |
68 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
VNC&PTCNC |
|
x |
69 |
Adam |
Johnson |
VNC&PTCNC |
|
x |
70 |
Đặng Thị Kim |
Mai |
VNC&PTCNC |
|
x |
71 |
Nguyễn Huy |
Thuần |
VNC&PTCNC |
|
x |
72 |
Nguyễn Thành |
Trung |
VNC&PTCNC |
|
x |
73 |
Nguyễn Thị Lê |
Anh |
VNC&PTCNC |
|
x |
74 |
Ngô Thị |
Chinh |
VNC&PTCNC |
|
x |
75 |
Đào Duy |
Quang |
VNC&PTCNC |
|
x |
76 |
Phạm Lê Minh |
Thông |
VNC&PTCNC |
|
x |
77 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chương |
VNC&PTCNC |
|
x |
78 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
VNC&PTCNC |
|
x |
79 |
Lê Thị Thanh |
Nhi |
VNC&PTCNC |
|
x |
80 |
Lê Hoàng |
Sinh |
VNC&PTCNC |
|
x |
81 |
Nguyễn Trọng |
Thiện |
VNC&PTCNC |
|
x |
82 |
Lê Văn |
Thuận |
VNC&PTCNC |
|
x |
83 |
Đào Thị Mỹ |
Uyển |
VNC&PTCNC |
|
x |
84 |
Nguyễn Quang |
Vĩnh |
VNC&PTCNC |
|
x |
85 |
Phạm Thị |
Hường |
VNC&PTCNC |
|
x |
86 |
Kim |
Jitea |
VNC&PTCNC |
|
x |
87 |
Phan Quốc |
Hưng |
VNC&PTCNC |
|
x |
88 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
VNC&PTCNC |
|
x |
89 |
Mai Ti |
Na |
VNC&PTCNC |
|
x |
90 |
Hoàng Nhật |
Đức |
VNC&PTCNC |
|
x |
91 |
Trần Xuân |
Linh |
VNC&PTCNC |
|
x |
92 |
Hoàng Ngọc |
Hà |
VNC&PTCNC |
|
|
93 |
Nguyễn Hữu |
Hiệp |
VNC&PTCNC |
|
x |
94 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
VNC&PTCNC |
|
x |
95 |
Nguyễn Gia |
Trí |
VNC&PTCNC |
|
x |
96 |
Ngô Thị |
Dung |
VNC&PTCNC |
|
x |
97 |
Hoàng Quang |
Huy |
ĐTN |
|
|
98 |
Nguyễn Thị Mai |
Châu |
TTVTM |
|
|
99 |
Lê Hữu |
Đức |
TTVTM |
|
|
100 |
Lê Thị |
Hà |
TTVTM |
|
|
101 |
Nguyễn Đình Hạ |
Long |
TTVTM |
|
|
102 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhung |
TTVTM |
|
|
103 |
Lê |
Thắng |
TTVTM |
|
|
104 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
x |
105 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
106 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
107 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
108 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
109 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
110 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
111 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
112 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
113 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
114 |
Mai Đức |
Lợi |
TTDTNV&KNM |
|
|
115 |
Nguyễn Thị Linh |
Diệu |
TTDTNV&KNM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|