|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách vắng họp tháng 09/2019 (23/9/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
Vắng họp/Đi trễ |
GHI CHÚ |
Họp ĐMPPGD
03/9 |
Họp Khởi nghiệp
20/9 |
1 |
Nguyễn Vũ Hạ |
Liên |
Khoa CĐ thực hành |
|
x |
|
2 |
Phạm Khánh |
Linh |
Khoa CNTT |
x |
|
|
3 |
Nguyễn Quốc |
Long |
Khoa CNTT |
x |
|
|
4 |
Lê Thanh |
Long |
Khoa CNTT |
|
x |
|
5 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Khoa CNTT |
x |
|
|
6 |
Trần Tuấn |
Đạt |
Khoa Đào tạo quốc tế |
x |
|
|
7 |
Trần Kim |
Sanh |
Khoa Đào tạo quốc tế |
x |
|
|
8 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
Khoa Đào tạo quốc tế |
x |
|
|
9 |
Nguyễn Chiến |
Thắng |
Khoa Đào tạo quốc tế |
x |
|
|
10 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trang |
Khoa Đào tạo quốc tế |
x |
|
|
11 |
Trần Đình |
Uyên |
Khoa Đào tạo quốc tế |
x |
|
|
12 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Khoa Điện - Điện tử |
x |
|
|
13 |
Huỳnh Bá |
Cường |
Khoa Điện - Điện tử |
x |
|
|
14 |
Đặng Quốc |
Bình |
Khoa Dược |
x |
|
|
15 |
Hoàng Thị |
Vân |
Khoa Dược |
x |
|
|
16 |
Lê Quốc |
Chơn |
Khoa KHTN |
x |
|
|
17 |
Đặng Văn |
Cường |
Khoa KHTN |
x |
|
|
18 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
Khoa KHTN |
x |
|
|
19 |
Trần Thị Bảo |
Hương |
Khoa KHXH&NV |
x |
|
|
20 |
Hoàng |
Hà |
Khoa Kiến trúc |
x |
|
|
21 |
Phạm Ngọc |
Huy |
Khoa Kiến trúc |
x |
|
|
22 |
Trần Ngọc |
Phương |
Khoa Kiến trúc |
x |
|
|
23 |
Lê Duy Minh |
Quân |
Khoa Kiến trúc |
x |
|
|
24 |
Trần Minh |
Trí |
Khoa Kiến trúc |
x |
|
|
25 |
Trần Hồng |
Phong |
Khoa LLCT |
|
x |
|
26 |
Trịnh Đình |
Thanh |
Khoa LLCT |
x |
|
|
27 |
Phạm Thị |
Nga |
Khoa Môi trường & CNH |
x |
|
|
28 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
Khoa Môi trường & CNH |
x |
|
|
29 |
Nguyễn Phan Trúc |
Xuyên |
Khoa Môi trường & CNH |
x |
|
|
30 |
Phan Thị Như |
Gấm |
Khoa Ngoại ngữ |
|
x |
|
31 |
Trần Thị Minh |
Giang |
Khoa Ngoại ngữ |
|
x |
|
32 |
Phạm Thị Minh |
Hằng |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
33 |
Dương Thị Thu |
Hiền |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
34 |
Trần Hữu |
Hưng |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
35 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhạn |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
36 |
Lê Thị |
Oanh |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
37 |
Nguyễn Mạnh |
Quang |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
38 |
Vũ Văn |
Thịnh |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
39 |
Hồ Thị Huyền |
Trang |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
40 |
Lê Thị Kim |
Uyên |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
41 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
Khoa Ngoại ngữ |
x |
|
|
42 |
Trần Chí Quang |
Huy |
Khoa QTKD |
x |
|
|
43 |
Hồ Diệu |
Khánh |
Khoa QTKD |
x |
|
|
44 |
Hồ Nguyên |
Khoa |
Khoa QTKD |
x |
|
|
45 |
Nguyễn Thị Tuyên |
Ngôn |
Khoa QTKD |
x |
|
|
46 |
Nguyễn Ngọc |
Quý |
Khoa QTKD |
x |
|
|
47 |
Đỗ Văn |
Tính |
Khoa QTKD |
x |
|
|
48 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Khoa QTKD |
x |
|
|
49 |
Đoàn |
Tranh |
Khoa QTKD |
x |
|
|
50 |
Phan Thanh |
Hải |
Khoa Xây dựng |
x |
|
|
51 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
Khoa Xây dựng |
x |
|
|
52 |
Nguyễn Đình |
Khanh |
Khoa Xây dựng |
x |
|
|
53 |
Đặng Hồng |
Long |
Khoa Xây dựng |
x |
|
|
54 |
Lê Cao |
Vinh |
Khoa Xây dựng |
x |
|
|
55 |
Nguyễn Đình |
Tùng |
Khoa Y |
x |
|
|
56 |
Hồ Hoàng |
Yến |
Khoa Y |
x |
|
|
57 |
Huỳnh Nil |
Giang |
TT. CEE |
x |
|
|
58 |
Trịnh Sử Trường |
Thi |
TT. Học liệu |
|
x |
|
59 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT. Huấn luyện & Khảo thí (LTC) |
|
x |
|
60 |
Mai Quốc |
Bảo |
TT. Khảo thí |
|
x |
|
61 |
Võ Đức |
Toàn |
TT. Sáng tạo Microsoft |
|
x |
|
62 |
Trần Bàn |
Thạch |
TT. Tin học |
x |
|
|
63 |
Phạm Trung |
Tuyên |
TT. Văn Thể Mỹ |
|
x |
|
64 |
Nguyễn Trần Thụy |
Ân |
Viện ĐT&NC Du lịch DT |
|
x |
|
65 |
Phan Thị Minh |
Anh |
Viện ĐT&NC Du lịch DT |
x |
|
|
66 |
Nguyễn Ngọc Vĩnh |
Hòa |
Viện ĐT&NC Du lịch DT |
x |
|
|
67 |
Phan Thị |
Kim |
Viện ĐT&NC Du lịch DT |
x |
|
|
68 |
Trương Ngọc |
Tự |
Viện ĐT&NC Du lịch DT |
x |
|
|
69 |
Lê Hồng |
Vương |
Viện ĐT&NC Du lịch DT |
x |
|
|
70 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
Viện NC&PT CNC |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|