|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV,NV không nộp KH công tác tuần 05 (11/9/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
2 |
Nguyễn Tấn |
Thuận |
K.CNTT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
3 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
4 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
K.MT |
|
5 |
Phan Thanh |
Hải |
K.KT |
|
6 |
Bùi Kim |
Luận |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
7 |
Nguyễn Trần Thụy |
Ân |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
8 |
Nguyễn Lê |
Bình |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
9 |
Phạm Thị Hoàng |
Dung |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
10 |
Dương Mai Bảo |
Liên |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
11 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
12 |
Hồ Sử Minh |
Tài |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
13 |
Lý Thị |
Thương |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
14 |
Hoàng Thị Cẩm |
Vân |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
15 |
Lê Hoàng Diệu |
Linh |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
16 |
Trương Ngọc |
Tự |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
17 |
Trần Thị Tú |
Nhi |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
18 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
19 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
20 |
Vũ Thị |
Lành |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
21 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
Viện ĐT &NC Du lịch |
|
22 |
Nguyễn Thanh |
Sinh |
K.XHNV |
|
23 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
24 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
25 |
Phan Thị Như |
Gấm |
K.NN |
|
26 |
Lê Thị Khánh |
Lam |
K.NN |
|
27 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
28 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
K.ĐTQT |
|
29 |
Bùi Đức |
Anh |
Ct tài năng |
|
30 |
Nguyễn Cao Thục |
Uyên |
Ct tài năng |
|
31 |
Nguyễn Thị Bảo |
Khánh |
K.Dược |
|
32 |
Nguyễn Trương Thu |
Thắm |
K.Dược |
|
33 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
34 |
Võ Thị Bích |
Liên |
K.Dược |
|
35 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
K.Dược |
|
36 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
K.Dược |
|
37 |
Nguyễn |
Mỹ |
K.Y |
|
38 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
K.Y |
|
39 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
40 |
Võ Văn |
Thuận |
CSE |
|
41 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
CSE |
File lỗi đề nghị gởi lại |
42 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
CSE |
|
43 |
Đinh Hữu |
Quang |
TTĐTVT |
|
44 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
45 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
46 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
47 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
48 |
Trần Công |
Ánh |
VP |
|
49 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
50 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nghĩa |
Viện NCLT & UD |
|
51 |
Nguyễn Như |
Đạt |
Viện NCLT & UD |
|
52 |
Lê Duy |
Mạnh |
Viện NCLT & UD |
|
53 |
Đào Khắc |
An |
Viện NCLT & UD |
|
54 |
Trần Kim |
Anh |
Viện NCLT & UD |
|
55 |
Nguyễn |
Bường |
Viện NCLT & UD |
|
56 |
Nguyễn Văn |
Đỗ |
Viện NCLT & UD |
|
57 |
Nguyễn Cát |
Hồ |
Viện NCLT & UD |
|
58 |
Lê Quốc |
Minh |
Viện NCLT & UD |
|
59 |
Phạm Thu |
Nga |
Viện NCLT & UD |
|
60 |
Võ Văn |
Thuận |
Viện NCLT & UD |
|
61 |
Nguyễn Tiến |
Đại |
Viện NCLT & UD |
|
62 |
Phan Hải |
Đăng |
Viện NCLT & UD |
|
63 |
Trịnh Thị |
Huế |
Viện NCLT & UD |
|
64 |
Mẫu Minh |
Tân |
Viện NCLT & UD |
|
65 |
Bùi Phương |
Thúy |
Viện NCLT & UD |
|
66 |
Đặng Văn |
Thái |
Viện NCLT & UD |
|
67 |
Ngô Văn |
Trung |
Viện NCLT & UD |
|
68 |
Vũ Thị Kim |
Liên |
Viện NCLT & UD |
|
69 |
Đinh Thanh |
Bình |
Viện NCLT & UD |
|
70 |
Vũ Thị |
Bích |
Viện NCLT & UD |
|
71 |
Trương Tiến |
Vũ |
TT khởi nghiệp |
|
72 |
Trần Vy Nhật |
Hạ |
P QHQT |
|
73 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
74 |
Nguyễn Công Duy |
Khôi |
PHTDN&CGCN |
|
75 |
Trần Nhật |
Tân |
TTĐBCL&KT |
|
76 |
Hoàng Quang |
Huy |
ĐTN |
|
77 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
78 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
79 |
Nguyễn Tất |
Cương |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
80 |
Hà Hải |
Giang |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
81 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
82 |
Đặng Kim |
Anh |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
83 |
Phan Thanh |
Hải |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
84 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
85 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
86 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
87 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
88 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
89 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
90 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|