|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV,NV không nộp Kế hoạch công tác tuần 02 - 19/8/2019
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Lê Thanh |
Long |
K.CNTT |
|
|
2 |
Nguyễn Kim |
Tuấn |
K.CNTT |
|
x |
3 |
Huỳnh Bá |
Cường |
K.ĐTVT |
|
|
4 |
Phạm Quang |
Nhật |
K.XD |
|
|
5 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
|
6 |
Lương Xuân |
Hiếu |
K.KTr |
|
x |
7 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
x |
8 |
Phạm Thị |
Nga |
K.MT |
|
x |
9 |
Trần Xuân |
Vũ |
K.MT |
|
|
10 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
K.KHTN |
|
|
11 |
Nguyễn Thanh |
Sinh |
K.XHNV |
|
|
12 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
13 |
Trịnh Đình |
Thanh |
K.LLCT |
|
|
14 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
|
15 |
Lê Thị Ngọc |
Cầm |
K.NN |
|
|
16 |
Lê Thị Thu |
Hà |
K.ĐTQT |
|
x |
17 |
Trần Thị |
Thứ |
K.ĐTQT |
|
x |
18 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
19 |
Phan Nhã |
Uyên |
K.ĐTQT |
|
|
20 |
Trần Thị Thúy |
Ái |
K.ĐTQT |
|
x |
21 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
K.ĐTQT |
|
|
22 |
Bùi Đức |
Anh |
Ct tài năng |
|
|
23 |
Nguyễn Cao Thục |
Uyên |
Ct tài năng |
|
|
24 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
K.Dược |
|
x |
25 |
Nguyễn Công |
Kính |
K.Dược |
|
|
26 |
Nguyễn Trương Thu |
Thắm |
K.Dược |
|
|
27 |
Nguyễn Thị |
Thu |
K.Dược |
|
|
28 |
Lê Thị Kiều |
Trang |
K.Dược |
|
|
29 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
30 |
Nguyễn |
Mỹ |
K.Y |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
K.Y |
|
|
32 |
Hoàng Phi |
Cường |
VYSD |
|
|
33 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
34 |
Bùi Đức |
Ánh |
CSE |
|
|
35 |
Tôn Thất |
Bình |
CSE |
|
|
36 |
Nguyễn Mạnh |
Đức |
CSE |
|
|
37 |
Tăng Thị Hà |
Phương |
CSE |
|
|
38 |
Nguyễn Trọng |
Thành |
CSE |
|
|
39 |
Võ Văn |
Thuận |
CSE |
|
|
40 |
Huỳnh Đức |
Việt |
CSE |
|
|
41 |
Trần Nhật |
Vinh |
CSE |
|
|
42 |
Mai Quang |
Vinh |
CSE |
|
|
43 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
CSE |
|
|
44 |
Đàm Dương Phương |
Loan |
CSE |
|
|
45 |
Trần Lê Thăng |
Đồng |
TTĐTVT |
|
|
46 |
Nguyễn Duy |
Hòa |
TTĐTVT |
|
|
47 |
Phạm Quyền |
Anh |
TTĐTVT |
|
|
48 |
Tạ Quốc |
Việt |
TTĐTVT |
|
|
49 |
Võ Chí |
Thanh |
TTĐTVT |
|
|
50 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
51 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
52 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
53 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
54 |
Phan Phụng |
Hữu |
VP |
|
|
55 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
56 |
Mai Hoàng |
Hải |
PKHTC |
|
|
57 |
Huỳnh Thị Xuân |
Bích |
PKHTC |
|
|
58 |
Hoàng Thị |
Hương |
PKHTC |
|
|
59 |
Lê Thị Diệu |
Huyền |
PKHTC |
|
|
60 |
Phan Thị |
Kiệm |
PKHTC |
|
|
61 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
PKHTC |
|
|
62 |
Phạm Thị |
Mến |
PKHTC |
|
|
63 |
Trần Thị |
Phụ |
PKHTC |
|
|
64 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
PKHTC |
|
|
65 |
Trần Anh |
Vũ |
PKHTC |
|
|
66 |
Tô Thị Lệ |
Chi |
PKHTC |
|
|
67 |
Nguyễn Thị Linh |
Diệu |
PKHTC |
|
|
68 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
P QHQT |
|
|
69 |
Trần Vy Nhật |
Hạ |
P QHQT |
|
|
70 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Thi |
P QHQT |
|
|
71 |
Nguyễn Huy |
Phước |
PTĐTC |
|
|
72 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
|
73 |
Vương Văn |
Trúc |
TV |
|
|
74 |
Trần Nhật |
Tân |
TTĐBCL&KT |
|
x |
75 |
Phạm Trung |
Tuyên |
TTVTM |
|
|
76 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
x |
77 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
78 |
Nguyễn Tất |
Cương |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
|
79 |
Hà Hải |
Giang |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
|
80 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
|
81 |
Đặng Kim |
Anh |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
|
82 |
Phan Thanh |
Hải |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
|
83 |
Phan Thị Thùy |
Giang |
CS ĐT TX CLC |
|
|
84 |
Lê Tấn |
Phúc |
CS ĐT TX CLC |
|
|
85 |
Nguyễn Hoàng |
Tùng |
CS ĐT TX CLC |
|
|
86 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
87 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
88 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
89 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
90 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
91 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
92 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
93 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|