|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV không nộp Kế hoạch công tác tuần 42 (24/05/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
|
3 |
Lương Xuân |
Hiếu |
K.KTr |
|
x |
4 |
Vũ Công |
Thành |
K.KTr |
|
x |
5 |
Trần Thanh |
Bình |
K.KTr |
|
|
6 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
K.KHTN |
|
x |
7 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
8 |
Phan Thị Như |
Gấm |
K.NN |
|
x |
9 |
Lê Thị Khánh |
Lam |
K.NN |
|
|
10 |
Nguyễn Thị Bích |
Giang |
K.NN |
|
x |
11 |
Nguyễn Thị |
Phú |
K.NN |
|
|
12 |
Huỳnh Linh |
Lan |
K.ĐTQT |
|
|
13 |
Trần Thị |
Thứ |
K.ĐTQT |
|
|
14 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
15 |
Phan Nhã |
Uyên |
K.ĐTQT |
|
x |
16 |
Nguyễn Thị Minh |
Thảo |
K.ĐTQT |
|
|
17 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
K.Dược |
|
|
18 |
Nguyễn Trương Thu |
Thắm |
K.Dược |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Kim |
Thư |
K.Dược |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
K.Dược |
|
|
22 |
Lê Quốc |
Thông |
K.Y |
|
x |
23 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
24 |
Nguyễn Tăng Hồng |
Hà |
K.SĐH |
|
x |
25 |
Lê Thị Ánh |
Minh |
K.SĐH |
|
x |
26 |
Trần Thị |
Tuyết |
K.SĐH |
|
x |
27 |
Huỳnh Thị |
Tú |
K.SĐH |
|
x |
28 |
Trần Hữu Minh |
Trí |
Trung tâm CVS |
|
|
29 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
Trung tâm CVS |
|
|
30 |
Nguyễn Văn |
Huân |
Trung tâm CVS |
|
|
31 |
Huỳnh Đức |
Việt |
CSE |
|
|
32 |
Phan Quốc |
Bảo |
TTHL |
|
|
33 |
Nguyễn Thành |
Chung |
TTHL |
|
|
34 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
TTHL |
|
|
35 |
Hoàng Thị Thúy |
Hằng |
TTHL |
|
|
36 |
Đặng Thị Yến |
Ngọc |
TTHL |
|
|
37 |
Võ Thanh |
Quyên |
TTHL |
|
|
38 |
Huỳnh Nguyễn |
Tina |
TTHL |
|
|
39 |
Hồ Đại |
Hiếu |
TTHL |
|
|
40 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
41 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
42 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
43 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
44 |
Phan Phụng |
Hữu |
VP |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
45 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
46 |
Nguyễn Phi |
Sơn |
PĐT |
|
x |
47 |
Nguyễn Đức |
Kiên |
TT khởi nghiệp |
|
|
48 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
49 |
Trần Nhật |
Tân |
TTĐBCL&KT |
|
|
50 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
TTĐBCL&KT |
|
|
51 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
x |
52 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
53 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
54 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
55 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
56 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
57 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
58 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
59 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
60 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|