|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV không nộp Kế hoạch công tác tuần 41 (15/05/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Lê Thanh |
Long |
K.CNTT |
|
|
3 |
Nguyễn Kim |
Tuấn |
K.CNTT |
|
|
4 |
Lê Phượng |
Quyên |
K.ĐTVT |
|
|
5 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
x |
6 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
|
7 |
Vũ Công |
Thành |
K.KTr |
|
x |
8 |
Trần Trịnh |
Khang |
K.MT |
|
x |
9 |
Nguyễn Phước |
Thể |
K.KHTN |
|
|
10 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
11 |
Hà Trình Phương |
Linh |
K.L |
|
|
12 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
|
13 |
Lê Thị Khánh |
Lam |
K.NN |
|
|
14 |
Nguyễn Thị |
Phú |
K.NN |
|
|
15 |
Hoàng Linh |
Giang |
K.ĐTQT |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Minh |
Thảo |
K.ĐTQT |
|
|
17 |
Tạ Ngọc Vân |
Quỳnh |
K.ĐD |
|
x |
18 |
Nguyễn Thị |
Nhơn |
K.Dược |
|
x |
19 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
K.Dược |
|
x |
21 |
Hoàng Phi |
Cường |
VYSD |
|
x |
22 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
23 |
Hồ Văn |
Nhàn |
K.SĐH |
|
x |
24 |
Nguyễn Tăng Hồng |
Hà |
K.SĐH |
|
x |
25 |
Lê Thị Ánh |
Minh |
K.SĐH |
|
x |
26 |
Trần Thị |
Tuyết |
K.SĐH |
|
x |
27 |
Huỳnh Thị |
Tú |
K.SĐH |
|
x |
28 |
Trần Hữu Minh |
Trí |
Trung tâm CVS |
|
|
29 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
Trung tâm CVS |
|
|
30 |
Bùi Đức |
Ánh |
CSE |
|
|
31 |
Nguyễn Trọng |
Thành |
CSE |
|
x |
32 |
Võ Văn |
Thuận |
CSE |
|
|
33 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
CSE |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
34 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
35 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
36 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
37 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
38 |
Hồ Thị Thoại |
My |
VP |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
39 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
40 |
Nguyễn Phi |
Sơn |
PĐT |
|
x |
41 |
Nguyễn Đức |
Kiên |
TT khởi nghiệp |
|
|
42 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
P. QHQT |
|
|
43 |
Nguyễn Huy |
Phước |
PTĐSVTC |
|
x |
44 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
45 |
Trần Thị Kim |
Dung |
VPCĐ&ĐU |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
46 |
Nguyễn Huỳnh |
Linh |
ĐTN |
|
x |
47 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
x |
48 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
49 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
50 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
51 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
52 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
53 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
54 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
55 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
56 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|