|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV không nộp Kế hoạch công tác tuần 40 (09/05/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Lê Thanh |
Long |
K.CNTT |
|
|
3 |
Trần Thị Thúy |
Trinh |
K.CNTT |
|
x |
4 |
Nguyễn Kim |
Tuấn |
K.CNTT |
|
|
5 |
Huỳnh Bá |
Cường |
K.ĐTVT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
6 |
Nguyễn Phạm Công |
Đức |
K.ĐTVT |
|
x |
7 |
Lê Phượng |
Quyên |
K.ĐTVT |
|
|
8 |
Lương Xuân |
Hiếu |
K.KTr |
|
x |
9 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
|
10 |
Vũ Công |
Thành |
K.KTr |
|
x |
11 |
Trần Thị Kiều |
Ngân |
K.MT |
|
x |
12 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
K.KHTN |
|
x |
13 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
14 |
Trần Hồng |
Phong |
K.LLCT |
|
|
15 |
Nguyễn Thị |
Phú |
K.NN |
|
|
16 |
Huỳnh Linh |
Lan |
K.ĐTQT |
|
|
17 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
K.ĐTQT |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Minh |
Thảo |
K.ĐTQT |
|
|
20 |
Sanchez |
Susannah |
K.ĐD |
|
|
21 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
K.ĐD |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
22 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
23 |
Trịnh Ngọc |
Hoàn |
K.Dược |
|
|
24 |
Hồ Thị |
Ngọc |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
x |
25 |
Nguyễn Sỹ |
Nguyên |
K.Dược |
|
|
26 |
Nguyễn Trương Thu |
Thắm |
K.Dược |
|
|
27 |
Lê Thị Kiều |
Trang |
K.Dược |
|
|
28 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
29 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
K.Dược |
|
|
30 |
Trần Hữu Minh |
Đăng |
K.Y |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
31 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
K.Y |
|
x |
32 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
33 |
Hồ Văn |
Nhàn |
K.SĐH |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
34 |
Nguyễn Vũ Hạ |
Liên |
K.CĐTH |
|
x |
35 |
Hoàng Nguyễn Tôn |
Ngân |
K.CĐTH |
|
|
36 |
Nguyễn Mạnh |
Đức |
CSE |
|
|
37 |
Phan Thị Kim |
Thanh |
CSE |
|
|
38 |
Nguyễn Trọng |
Thành |
CSE |
|
x |
39 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
CSE |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
40 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
41 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
42 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
43 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
44 |
Phan Văn |
Sơn |
VP |
|
|
45 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
46 |
Nguyễn Đức |
Kiên |
TT khởi nghiệp |
|
|
47 |
Huỳnh Phước |
Lê |
VPTSTCKH&CN |
|
|
48 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
49 |
Mai Quốc |
Bảo |
TTĐBCL&KT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
50 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
TTĐBCL&KT |
|
|
51 |
Lê Công |
Kinh |
VPCĐ&ĐU |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
52 |
Phạm Trung |
Tuyên |
TTVTM |
|
x |
53 |
Nguyễn Thị Lan |
Huệ |
TTVTM |
|
x |
54 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
BANH |
|
|
55 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
x |
56 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
57 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
58 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
59 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
60 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
61 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
62 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
63 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
64 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|