|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ VẮNG HỌP THÁNG 04/2019 (22/04/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
Vắng họp/Đi trễ |
ĐIỂM TRỪ |
GHI CHÚ |
Họp GB T04 |
Họp rút kinh nghiệm 22/04 |
1 |
Nguyễn Thị |
Phú |
Ban Anh ngữ hóa |
x |
x |
-1 |
|
2 |
Nguyễn Diệu |
Hằng |
Khoa Điều dưỡng |
|
x |
-0.25 |
Đi trễ |
3 |
Huỳnh Linh |
Lan |
Khoa ĐTQT |
x |
|
-1 |
|
4 |
Nguyễn Thị Ái |
Diễm |
Khoa Du lịch |
|
x |
-0.25 |
|
5 |
Võ Hữu |
Hòa |
Khoa Du lịch |
x |
|
-1 |
|
6 |
Bùi Kim |
Luận |
Khoa Du lịch |
x |
|
-0.25 |
|
7 |
Phạm Văn |
Thành |
Khoa Dược |
x |
|
-4 |
|
8 |
Nguyễn Thị Bích |
Thu |
Khoa Dược |
|
x |
-0.25 |
|
9 |
Trần Thanh |
Bình |
Khoa Kiến trúc |
x |
|
-1 |
|
10 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
Khoa Luật |
|
x |
-0.25 |
|
11 |
Trần Hồng |
Phong |
Khoa Lý luận chính trị |
|
x |
-0.25 |
|
12 |
Hồ Tấn |
Tuyến |
Khoa QTKD |
x |
|
-1 |
|
13 |
Nguyễn |
Mỹ |
Khoa Y |
x |
|
-1 |
|
14 |
Nguyễn Công Duy |
Khôi |
Phòng HTDN&CGCN |
|
x |
-2 |
|
15 |
Đặng Ngọc |
Sỹ |
TT. CEE |
|
x |
-2 |
|
16 |
Nguyễn Mạnh |
Đức |
TT. CSE |
x |
|
-2 |
|
17 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT. Huấn luyện & Khảo thí (LTC) |
x |
x |
-4 |
|
18 |
Nguyễn Đức |
Kiên |
TT. Khởi nghiệp |
|
x |
-2 |
|
19 |
Trịnh Hiệp |
Hòa |
TT. Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) |
x |
|
-2 |
|
20 |
Ngô Viết |
Phú |
TT. Thí nghiệm |
|
x |
-2 |
|
21 |
Lưu Văn |
Hiền |
TT. Thực hành |
|
x |
-2 |
|
22 |
Nguyễn Hữu |
Việt |
TT. Thực hành |
|
x |
-2 |
|
23 |
Lê Thị Minh |
Chung |
TT. Truyền thông |
|
x |
-2 |
|
24 |
Hoàng Nhật |
Đức |
Viện NC&PT CNC |
x |
|
-2 |
|
25 |
Hoàng Ngọc |
Hà |
Viện NC&PT CNC |
x |
|
-2 |
|
26 |
Đào Duy |
Quang |
Viện NC&PT CNC |
x |
|
-2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|