|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV,NV không nộp Kế hoạch công tác tuần 37 (18/04/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Trần Thị Thúy |
Trinh |
K.CNTT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
3 |
Huỳnh Bá |
Cường |
K.ĐTVT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
4 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
|
5 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
x |
6 |
Vũ Công |
Thành |
K.KTr |
|
x |
7 |
Trần Thị Kiều |
Ngân |
K.MT |
|
x |
8 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
K.KHTN |
|
x |
9 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
10 |
Nguyễn Văn |
Phụng |
K.L |
|
x |
11 |
Trịnh Đình |
Thanh |
K.LLCT |
|
|
12 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
|
13 |
Nguyễn Như Hiền |
Hòa |
K.ĐTQT |
|
x |
14 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
K.ĐTQT |
|
|
15 |
Nguyễn Diệu |
Hằng |
K.ĐD |
|
|
16 |
Trịnh Ngọc |
Hoàn |
K.Dược |
|
|
17 |
Nguyễn Thị Bảo |
Khánh |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
18 |
Nguyễn Công |
Kính |
K.Dược |
Fie lỗi đề nghị gởi lại |
|
19 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
20 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
K.Y |
|
|
21 |
Lê Quốc |
Thông |
K.Y |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
22 |
Hoàng Phi |
Cường |
VYSD |
|
x |
23 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
24 |
Hồ Văn |
Nhàn |
K.SĐH |
|
x |
25 |
Jolanda Gerda |
Tromp |
Trung tâm CVS |
|
|
26 |
Trần Hồng |
Điệp |
Trung tâm CVS |
|
|
27 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Trung tâm CVS |
|
|
28 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
Trung tâm CVS |
|
|
29 |
Võ Văn |
Thuận |
CSE |
|
|
30 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
CSE |
|
x |
31 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
CSE |
|
|
32 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
33 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
34 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
35 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
36 |
Phan Văn |
Sơn |
VP |
|
|
37 |
Phan Phụng |
Hữu |
VP |
|
|
38 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
39 |
Nguyễn Phi |
Sơn |
PĐT |
|
|
40 |
Nguyễn Đức |
Kiên |
TT khởi nghiệp |
|
|
41 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
|
42 |
Huỳnh Phước |
Lê |
VPTSTCKH&CN |
|
|
43 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
44 |
Trần Nhật |
Tân |
TTĐBCL&KT |
|
|
45 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
BANH |
|
|
46 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
x |
47 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
48 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
49 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
50 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
51 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
52 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
53 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
54 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
55 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|