|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV,NV không nộp Kế hoạch công tác tuần 36 (11/04/2018)
|
TT |
Họ tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
2 |
Huỳnh Bá |
Cường |
K.ĐTVT |
|
3 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
4 |
Lương Xuân |
Hiếu |
K.KTr |
|
5 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
6 |
Phạm Thị |
Nga |
K.MT |
|
7 |
Lê Thùy |
Trang |
K.MT |
|
8 |
Trần Trịnh |
Khang |
K.MT |
|
9 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
K.L |
|
10 |
Hà Trình Phương |
Linh |
K.L |
|
11 |
Nguyễn Thị |
Phú |
K.NN |
|
12 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
K.ĐD |
|
13 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
K.Dược |
|
14 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Dung |
K.Dược |
|
15 |
Bùi Công |
Khoa |
K.Dược |
|
16 |
Nguyễn Phan Hoài |
Linh |
K.Dược |
|
17 |
Nguyễn Thị |
Nhơn |
K.Dược |
|
18 |
Nguyễn Trương Thu |
Thắm |
K.Dược |
File lồi đề nghị gởi lại |
19 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
20 |
Đặng Thị Mỹ |
Hà |
K.Y |
|
21 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
K.Y |
|
22 |
Hoàng Phi |
Cường |
VYSD |
|
23 |
Hoàng Nguyễn Tôn |
Ngân |
K.CĐTH |
|
24 |
Nguyễn Thành |
Khánh |
Viện BTTV |
|
25 |
Hồ Tiến |
Sung |
CIT |
|
26 |
Nguyễn Xuân |
Bắc |
CIT |
|
27 |
Lê Đoàn Huy |
Lộc |
CIT |
|
28 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
CIT |
|
29 |
Phạm Minh |
Thành |
CIT |
|
30 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
CIT |
|
31 |
Nguyễn Đăng Quang |
Huy |
CSE |
|
32 |
Nguyễn Trọng |
Thành |
CSE |
|
33 |
Võ Văn |
Thuận |
CSE |
|
34 |
Mai Quang |
Vinh |
CSE |
|
35 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
CSE |
File lỗi đề nghị gởi lại |
36 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
37 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
38 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
39 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
40 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
41 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nghĩa |
Viện NCLT & UD |
|
43 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
PQHQT |
|
45 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
46 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
47 |
Phạm Trung |
Tuyên |
TTVTM |
|
48 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
BANH |
|
49 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
50 |
Lê Thanh |
Tùng |
VPHĐQT |
|
51 |
Đỗ Bá |
Thọ |
VPHĐQT |
|
52 |
Lê Ngọc |
Liêm |
VPHĐQT |
|
53 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
55 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
56 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
57 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
58 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
59 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
60 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
61 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
62 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|