|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV,NV không nộp Kế hoạch công tác tuần 34 (27/03/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Nguyễn Phúc Minh |
Tú |
K.CNTT |
|
x |
3 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
|
4 |
Vũ Công |
Thành |
K.KTr |
|
x |
5 |
Trần Thị Kiều |
Ngân |
K.MT |
|
|
6 |
Trần Xuân |
Vũ |
K.MT |
|
x |
8 |
Bùi Thị |
Khanh |
K.XHNV |
|
|
9 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
10 |
Trần Thị Đan |
Ngọc |
K.NN |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
11 |
Nguyễn Thị |
Phú |
K.NN |
|
|
12 |
Lương Kim |
Thư |
K.NN |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
13 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
14 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
K.Dược |
|
|
15 |
Bùi Công |
Khoa |
K.Dược |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
17 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
K.Y |
|
x |
18 |
Nguyễn |
Mỹ |
K.Y |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
19 |
Ngô Nguyễn Xuân |
Nam |
K.Y |
|
x |
20 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
21 |
Hồ Văn |
Nhàn |
K.SĐH |
|
|
22 |
Nguyễn Vũ Hạ |
Liên |
K.CĐTH |
|
x |
23 |
Nguyễn Thành |
Khánh |
Viện BTTV |
|
|
24 |
Võ Văn |
Thuận |
CSE |
|
|
25 |
Trần Lê Thăng |
Đồng |
TTĐTVT |
|
|
26 |
Nguyễn Duy |
Hòa |
TTĐTVT |
|
|
27 |
Phạm Quyền |
Anh |
TTĐTVT |
|
|
28 |
Tạ Quốc |
Việt |
TTĐTVT |
|
|
29 |
Bùi Gia |
Thịnh |
TTĐTVT |
|
|
30 |
Trịnh Sử Trường |
Thi |
TTHL |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
31 |
Phan Quốc |
Bảo |
TTHL |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
32 |
Nguyễn Thành |
Chung |
TTHL |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
33 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
TTHL |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
34 |
Hoàng Thị Thúy |
Hằng |
TTHL |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
35 |
Đặng Thị Yến |
Ngọc |
TTHL |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
36 |
Võ Thanh |
Quyên |
TTHL |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
37 |
Huỳnh Nguyễn |
Tina |
TTHL |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
38 |
Hồ Đại |
Hiếu |
TTHL |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
39 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
40 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
41 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
42 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
43 |
Phan Phụng |
Hữu |
VP |
|
|
44 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
45 |
Nguyễn Kim |
Đức |
PĐT |
|
x |
46 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
|
47 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
PHTDN&CGCN |
|
|
48 |
Nguyễn Công Duy |
Khôi |
PHTDN&CGCN |
|
|
49 |
Nguyễn Thị Hải |
Trà |
PHTDN&CGCN |
|
|
50 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
51 |
Trần Nhật |
Tân |
TTĐBCL&KT |
|
|
52 |
Phạm Trung |
Tuyên |
TTVTM |
|
x |
53 |
Nguyễn Thị Lan |
Huệ |
TTVTM |
|
x |
54 |
Nguyễn Thị Mai |
Châu |
TTVTM |
|
x |
55 |
Lê Hữu |
Đức |
TTVTM |
|
x |
56 |
Lê Thị |
Hà |
TTVTM |
|
x |
57 |
Nguyễn Đình Hạ |
Long |
TTVTM |
|
x |
58 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhung |
TTVTM |
|
x |
59 |
Lê |
Thắng |
TTVTM |
|
x |
60 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
|
61 |
Lê Thanh |
Tùng |
VPHĐQT |
|
|
62 |
Đỗ Bá |
Thọ |
VPHĐQT |
|
|
63 |
Lê Ngọc |
Liêm |
VPHĐQT |
|
|
65 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
66 |
Nguyễn Đăng Minh |
Hùng |
TTSTMic |
|
|
67 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
TTSTMic |
|
|
69 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
70 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
71 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
72 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
73 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
74 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
75 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
76 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|