|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV không nộp Kế hoạch công tác tuần 24
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
2 |
Ngô Quốc |
Phú |
K.MT |
|
3 |
Võ Thị Kim |
Ngân |
K.XHNV |
|
4 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
K.L |
|
6 |
Nguyễn Minh Lan |
Anh |
K.ĐTQT |
|
7 |
Nguyễn Thị Kim |
Thư |
K.Dược |
|
8 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
K.Dược |
|
9 |
Nguyễn Trương Thu |
Thắm |
K.Dược |
|
10 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
11 |
Hoàng |
Hà |
K.Y |
|
12 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
13 |
Puri |
Vikram |
Trung tâm CVS |
|
14 |
Trần Hồng |
Điệp |
Trung tâm CVS |
|
15 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Trung tâm CVS |
|
16 |
Nguyễn Lương |
Thọ |
Trung tâm CVS |
|
17 |
Nguyễn Trọng |
Thành |
CSE |
|
18 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
19 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
20 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
21 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
22 |
Phan Văn |
Sơn |
VP |
|
23 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
24 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nghĩa |
Viện NCLT & UD |
|
25 |
Vương Văn |
Trúc |
TV |
|
26 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
VPTSTCKH&CN |
|
27 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
28 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
BANH |
|
29 |
Lê Ngọc |
Liêm |
PTTr |
|
30 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
31 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
32 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
33 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
34 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
35 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
36 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
37 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
38 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
39 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
TTDTNV&KNM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|