Tiếng Việt | English 
  TUYỂN DỤNG
 
 
THỐNG KÊ
Thống kê DS CB,CV,NV không nộp Kế hoạch công tác tuần trong tháng 03/2019 (25/03/2019)
TT HỌ VÀ TÊN   Khoa T28 T29 T30 T31 ĐIỂM GHI CHÚ
1 Đặng Việt  Hùng K.CNTT x       0.25  
2 Trần Thị Thúy Trinh K.CNTT x     x 0.5  
3 Nguyễn Kim Tuấn K.CNTT x     x 1  
4 Huỳnh Bá  Cường K.ĐTVT x x   x 1.5  
5 Nguyễn Phạm Công Đức K.ĐTVT x x   x 1.5  
6 Nguyễn Quốc Lâm K.XD   x x x 0.75  
7 Lê Vĩnh An K.KTr   x x x 0.75  
8 Lương Xuân Hiếu K.KTr x     x 0.5  
9 Trần Thị Lan Anh K.KTr x x   x 1.5  
10 Hoàng K.KTr            
11 Vũ Công  Thành K.KTr x   x x 1.5  
12 Nguyễn Thị Minh Phương K.MT   x x x 0.75  
13 Nguyễn Ngọc  Ánh K.MT x x x   1.5  
14 Phạm Thị Nga K.MT x     x 1  
15 Lê Thùy Trang K.MT   x x x 1.5  
16 Trần Xuân  K.MT x x   x 1.5  
17 Phan Thị Việt K.KHTN x x   x 1.5  
18 Phan  Quý K.KHTN x x x   1.5  
19 Lý Thị Thương K.DL       x 0.5  
20 Trương Ngọc Tự K.DL   x x x 1.5  
21 Nguyễn Đăng Hựu K.XHNV   x   x 1  
22 Bùi Thị Khanh K.XHNV   x   x 1  
23 Nguyễn Thị Thu Hồng K.L x x   x 0.75  
24 Trịnh Đình Thanh K.LLCT   x x x 1.5  
25 Trần Truyền  Tuấn K.NN x x x   0.75  
26 Phan Thị Như Gấm K.NN x x x   0.75  
27 Lê Thị Khánh Lam K.NN x   x x 0.75  
28 Nguyễn Thị Phú K.NN            
29 Trần Văn Đức K.ĐTQT   x x x 0.75  
30 Nguyễn Minh Lan Anh K.ĐTQT   x x   1  
31 Lê Thị Thu K.ĐTQT   x x   1  
32 Lê Thị Khánh  Hòa K.ĐTQT   x x x 1.5  
33 Nguyễn Lê Giang Thiên K.ĐTQT   x x x 1.5  
34 Trần Thị Thứ K.ĐTQT x x   x 1.5  
35 Lê  Tuân K.ĐTQT x       0.5  
36 Trần Thị Thúy Ái K.ĐTQT x x     1  
37 Nguyễn Thị Anh Đào K.ĐTQT   x x x 1.5  
38 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K.ĐTQT x x   x 1.5  
39 Bùi Đức  Anh K.ĐTQT x x   x 1.5  
40 Nguyễn Thị Hồng Hạnh K.ĐD x x x   0.75  
41 Trần Thị Mỹ Hương K.ĐD   x x x 1.5  
42 Trần Thị Kim  Quý K.ĐD   x x x 1.5  
43 Sanchez Susannah K.ĐD x   x x 1.5  
44 Nguyễn Thị Kim Thư K.Dược x   x x 1.5  
45 Nguyễn Thị Hiền K.Dược     x   0.5  
46 Trịnh Ngọc Hoàn K.Dược   x x x 1.5  
47 Bùi Công Khoa K.Dược            
48 Nguyễn Công  Kính K.Dược   x x   0.5  
49 Hồ Thị Ngọc K.Dược x   x x 1.5  
50 Nguyễn Thị Nhơn K.Dược x x   x 1.5  
51 Nguyễn Trương Thu Thắm K.Dược   x x   1  
52 Trần Thị Diễm Thùy K.Dược x x   x 1.5  
53 Nguyễn Thị Cẩm  K.Dược            
54 Trần Viết  Vinh K.Dược x x     1  
55 Võ Thị Bích Liên K.Dược x   x x 1.5  
56 Trương Ngọc Bảo Hiếu K.Dược   x   x 1  
57 Trương Thanh K.Y x x     0.5  
58 Hoàng Phi Cường K.Y x   x   1  
59 Đặng Thị Mỹ  K.Y   x x x 1.5  
60 Nguyễn Hoàng Nhật Minh K.Y x     x 1  
61 Nguyễn Mỹ K.Y x x     1  
62 Nguyễn Gia Như K.SĐH            
63 Hồ Văn Nhàn K.SĐH   x x x 0.75  
64 Trần Thanh  Hoàng TTĐTTT&B2   x x x 1.5  
65 Đỗ Thị  Ngát TTĐTTT&B2   x x x 1.5  
66 Võ Thảo  Nguyên TTĐTTT&B2   x x x 1.5  
67 Trần Thị Hoài Thương TTĐTTT&B2   x x x 1.5  
68 Trương Minh Trí TTĐTTT&B2   x x x 1.5  
69 Nguyễn Trung Thuận TTĐTTT&B2   x x x 1.5  
70 Nguyễn Thành Khánh Viện BTTV   x x x 1.5  
71 Jolanda Gerda Tromp Trung tâm CVS x x   x 1.5  
72 Puri Vikram Trung tâm CVS x x   x 1.5  
73 Trần Hồng Điệp Trung tâm CVS x x   x 1.5  
74 Nguyễn Lương Thọ Trung tâm CVS x x   x 1.5  
75 Nguyễn Văn Quốc Trung tâm CVS       x 0.5  
76 Trương Thị Huệ TTNNDT x   x x 1.5  
77 Lê Thị Kim Đính TTNNDT x   x x 1.5  
78 Trần Thị Thu  Trang TTNNDT x   x x 1.5  
79 Phạm Quốc Châu TTTH x   x x 1.5  
80 Phan Trần Minh Hoàng TTTH x   x x 1.5  
81 Nguyễn Trần Quốc Hùng TTTH x     x 1  
82 Võ Đức Phẩm TTTH x   x x 1.5  
83 Nguyễn Tấn Phương TTTH x   x x 1.5  
84 Trần Thế Phương TTTH     x x 1  
85 Nguyễn Văn  Thạnh TTTH x   x x 1.5  
86 Bùi Đức Ánh CSE x x x   1.5  
87 Phan Thị Kim Thanh CSE x x     1  
88 Nguyễn Trọng  Thành CSE x   x x 1.5  
89 Võ Văn Thuận CSE x x   x 1.5  
90 Huỳnh Đức Việt CSE x x     1  
91 Huỳnh Nil Giang TTĐTVT x x x   1.5  
92 Nguyễn Hoàng Hương TTĐH&MT            
93 Nguyễn Thị Phương Chung TTĐH&MT            
94 Đinh Thị Dịu TTĐH&MT            
95 Nguyễn Thành  Phương TTĐH&MT            
96 Hoàng Minh Đức VP   x x x 1.5  
97 Nguyễn Huy Hoàng VP   x x x 1.5  
98 Phan Phụng Hữu VP   x x x 1.5  
99 Phan Phụng Hội PKHTC            
100 Hồ Thị Mỹ Linh PKHTC x   x x 1.5  
101 Lâm Thị Phước  Hiền PTC     x x 1  
102 Nguyễn Phi Sơn PĐT x   x x 1.5  
103 Nguyễn Ân PĐT   x x x 1.5  
104 Nguyễn Trọng  Tuệ PĐT   x x   1  
105 Nguyễn Đức Hiền PQLKH x   x   1  
106 Lê Văn Khoa Bảo PQLKH x   x   1  
107 Nguyễn Thị Lãnh PQLKH x   x   1  
108 Nguyễn Thị Cửu PQLKH x   x   1  
109 Nguyễn Tiến  Việt TTKN x   x   1  
110 Nguyễn Huy  Phước PTĐTC       x 0.5  
111 Vương Văn  Trúc TV x x     1  
112 Huỳnh Văn Sơn PHTDN&CGCN     x      
113 Nguyễn Công Duy Khôi PHTDN&CGCN   x x   1  
114 Nguyễn Thị Hải Trà PHTDN&CGCN   x   x 1  
115 Huỳnh Phước VPTSTCKH&CN x   x x 1.5  
116 Đặng Ngọc Kim Trang VPTSTCKH&CN            
117 Nguyễn Gia  Trí VNC&PTCNC   x x x 1.5  
118 Hồ Viết  Hiếu Phòng TN KST-CT   x x x 1.5  
119 Tạ Phương Mai Phòng TN KST-CT   x x x 1.5  
120 Phan Quốc Toản Phòng TN KST-CT   x x x 1.5  
121 Phạm Anh Tuấn Phòng TN KST-CT   x x x 1.5  
122 Trần Thị Nga Phòng TN KST-CT   x x x 1.5  
123 Trần Nhật Tân TTĐBCL&KT x x x   1.5  
124 Lê Công Kinh VPCĐ&ĐU x   x x 1.5  
125 Mai Xuân  Bình ĐTN     x x 1  
126 Hoàng Quang Huy ĐTN   x x x 1.5  
127 Phạm Trung  Tuyên TTVTM   x x x 1.5  
128 Nguyễn Thị Thu  Trang BANH   x     0.5  
129 Lê Tâm Thành BDA   x x x 1.5  
130 Phan Phụng Lập BDA   x x x 1.5  
131 Nguyễn Phước Bảo Lộc BDA   x x x 1.5  
132 Lê Thành  Trung BDA   x x x 1.5  
133 Nguyễn Thành Dương VPHĐQT         0  
134 Lê Thanh Tùng VPHĐQT   x x x 1.5  
135 Đỗ Bá  Thọ VPHĐQT   x x x 1.5  
136 Lê Ngọc  Liêm VPHĐQT   x x x 1.5  
137 Võ Đức Toàn TTSTMic            
138 Trần Đình Hiếu TTSTMic x x x   1.5  
139 Nguyễn Đăng Minh Hùng TTSTMic x x x   1.5  
140 Hà Thúc Huỳnh TTSTMic x x x   1.5  
141 Huỳnh Ngọc Thành TTSTMic x x x   1.5  
142 Bùi Gia Thịnh TTSTMic x x x   1.5  
143 Huỳnh Kim  Hoàng VPDTU(TPHCM) x x x   1.5  
144 Đỗ Thị Thu  Hằng VPDTU(TPHCM) x x x   1.5  
145 Lê Mỹ  Linh VPDTU(TPHCM) x x x   1.5  
146 Trần Thị   Thắm VPDTU(TPHCM) x x x   1.5  
147 Lưu Thanh   Trúc VPDTU(TPHCM) x x x   1.5  
148 Phạm Văn Hiển VNCKHCB&UD(TPHCM) x x x   1.5  
149 Lục Hán Tường VNCKHCB&UD(TPHCM)       x 0.5  
150 Trần Nguyên Hải VNCKHCB&UD(TPHCM)       x 0.5  
151 Nguyễn Tất Cương Viện Sáng kiến SKTC x x x   1.5  
152 Hà Hải  Giang Viện Sáng kiến SKTC x x x   1.5  
153 Đặng Kim Anh Viện Sáng kiến SKTC x x x   1.5  
154 Võ Thị Phương Oanh TT HL & KT (LTC)         0  
155 Trần Lê Hiếu  Linh TT HL & KT (LTC)         0  
156 Nguyễn Thị Kim Quy TT HL & KT (LTC)         0  
157 Đoàn Hồng VNCKT&XH         0  
158 Perfecto G. Aquino VNCKT&XH         0  
159 Hoàng Thanh Hiền VNCKT&XH         0  
160 Lê Thị Hoàng  Mỹ VNCKT&XH         0  
161  Bandyopadhyay Ranjan VNCKT&XH         0  

 

  KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG  
  Trang chủ |  Giới thiệu |  Tuyển dụng |  Quy định - Quy chế |  Thống kê |  Nhân sự |  Liên hệ
©2024 Đại học Duy Tân