|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV,NV không nộp Kế hoạch công tác tuần 33 (22/03/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Huỳnh Bá |
Cường |
K.ĐTVT |
|
|
3 |
Lương Xuân |
Hiếu |
K.KTr |
|
x |
4 |
Nguyễn Thành |
Phương |
K.KTr |
|
x |
5 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
K.MT |
|
x |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
K.MT |
|
|
7 |
Trần Thị Kiều |
Ngân |
K.MT |
|
x |
8 |
Trần Xuân |
Vũ |
K.MT |
|
|
9 |
Đặng Văn |
Cường |
K.KHTN |
|
x |
10 |
Trần Xuân |
Hiệp |
K.XHNV |
|
|
11 |
Nguyễn Thanh |
Sinh |
K.XHNV |
|
|
12 |
Võ Thị Kim |
Ngân |
K.XHNV |
|
|
13 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
14 |
Lê Thị Khánh |
Lam |
K.NN |
|
x |
15 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
16 |
Trần Thị Mỹ |
Hương |
K.ĐD |
|
x |
17 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
K.Dược |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Bảo |
Khánh |
K.Dược |
|
x |
19 |
Bùi Công |
Khoa |
K.Dược |
|
|
20 |
Trần Viết |
Vinh |
K.Dược |
|
|
21 |
Trương |
Thanh |
K.Y |
|
|
22 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
23 |
Hồ Văn |
Nhàn |
K.SĐH |
|
|
24 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
25 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
26 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
27 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
28 |
Phan Văn |
Sơn |
VP |
|
|
29 |
Phan Phụng |
Hữu |
VP |
|
|
30 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
31 |
Mai Hoàng |
Hải |
PKHTC |
|
x |
32 |
Huỳnh Thị Xuân |
Bích |
PKHTC |
|
|
33 |
Hoàng Thị |
Hương |
PKHTC |
|
|
34 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
PKHTC |
|
|
35 |
Lê Thị Diệu |
Huyền |
PKHTC |
|
|
36 |
Phan Thị |
Kiệm |
PKHTC |
|
|
37 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
PKHTC |
|
|
38 |
Phạm Thị |
Mến |
PKHTC |
|
|
39 |
Trần Thị |
Phụ |
PKHTC |
|
|
40 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
PKHTC |
|
|
41 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
PKHTC |
|
|
42 |
Trần Anh |
Vũ |
PKHTC |
|
|
43 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhi |
PKHTC |
|
|
44 |
Tô Thị Lệ |
Chi |
PKHTC |
|
|
45 |
Nguyễn Tiến |
Việt |
TTKN |
|
|
46 |
Trần Văn |
Hùng |
PTTr |
|
|
47 |
Nguyễn Thành |
An |
PTTr |
|
|
48 |
Nguyễn Văn |
Cường |
PTTr |
|
|
49 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
PTTr |
|
|
50 |
Phạm Phú |
Khương |
PTTr |
|
|
51 |
Lê Hoàng |
Nam |
PTTr |
|
|
52 |
Phan Phụng Hoàng |
Nam |
PTTr |
|
|
53 |
Võ Như |
Phùng |
PTTr |
|
|
54 |
Huỳnh Phước Duy |
Phương |
PTTr |
|
|
55 |
Ngô Văn |
Thanh |
PTTr |
|
|
56 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
PTTr |
|
|
57 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
|
58 |
Vương Văn |
Trúc |
TV |
|
|
59 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
PHTDN&CGCN |
|
|
60 |
Nguyễn Công Duy |
Khôi |
PHTDN&CGCN |
|
|
61 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
62 |
Trần Nhật |
Tân |
TTĐBCL&KT |
|
|
63 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
TTĐBCL&KT |
|
x |
64 |
Hoàng Quang |
Huy |
ĐTN |
|
|
65 |
Phạm Trung |
Tuyên |
TTVTM |
|
x |
66 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
x |
67 |
Lê Thanh |
Tùng |
VPHĐQT |
|
|
68 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
69 |
Nguyễn Đăng Minh |
Hùng |
TTSTMic |
|
|
70 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
TTSTMic |
|
|
71 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
72 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
73 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
74 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
75 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
76 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
77 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
78 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|