|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV không nộp Kế hoạch công tác tuần 32
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Trần Thị Thúy |
Trinh |
K.CNTT |
|
x |
3 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
|
4 |
Lương Xuân |
Hiếu |
K.KTr |
|
x |
5 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
x |
6 |
Lê Thùy |
Trang |
K.MT |
|
x |
7 |
Mai Thị Quỳnh |
Như |
K.KT |
|
|
8 |
Trần Xuân |
Hiệp |
K.XHNV |
|
|
9 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
K.XHNV |
|
|
10 |
Nguyễn Thanh |
Sinh |
K.XHNV |
|
|
11 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
12 |
Nguyễn Văn |
Phụng |
K.L |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
13 |
Trần Hồng |
Phong |
K.LLCT |
|
|
14 |
Trịnh Đình |
Thanh |
K.LLCT |
|
|
15 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
|
16 |
Lê Thị Khánh |
Lam |
K.NN |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
17 |
Trần Thị Đan |
Ngọc |
K.NN |
|
x |
18 |
Nguyễn Thị |
Phú |
K.NN |
|
|
19 |
Nguyễn Đức |
Mận |
K.ĐTQT |
|
x |
20 |
Lê Nguyễn Thục |
Đoan |
K.ĐTQT |
|
|
21 |
Hoàng Linh |
Giang |
K.ĐTQT |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Kim |
Hương |
K.ĐTQT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
23 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
K.ĐTQT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
24 |
Bùi Đức |
Anh |
K.ĐTQT |
|
|
25 |
Trần Thị Mỹ |
Hương |
K.ĐD |
|
|
26 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
K.Dược |
|
|
27 |
Bùi Công |
Khoa |
K.Dược |
|
|
28 |
Phan Thị Thu |
Trang |
K.Dược |
|
|
29 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
30 |
Trần Viết |
Vinh |
K.Dược |
|
|
31 |
Trương Ngọc Bảo |
Hiếu |
K.Dược |
|
|
32 |
Hoàng |
Hà |
K.Y |
|
|
33 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
K.Y |
|
|
34 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
35 |
Nguyễn Trọng |
Thành |
CSE |
|
x |
36 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
37 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
38 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
39 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
40 |
Phan Phụng |
Hữu |
VP |
|
|
41 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
42 |
Nguyễn Tiến |
Việt |
TTKN |
|
|
43 |
Trần Văn |
Hùng |
PTTr |
|
|
44 |
Nguyễn Thành |
An |
PTTr |
|
|
45 |
Nguyễn Văn |
Cường |
PTTr |
|
|
46 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
PTTr |
|
|
47 |
Phạm Phú |
Khương |
PTTr |
|
|
48 |
Lê Hoàng |
Nam |
PTTr |
|
|
49 |
Phan Phụng Hoàng |
Nam |
PTTr |
|
|
50 |
Võ Như |
Phùng |
PTTr |
|
|
51 |
Huỳnh Phước Duy |
Phương |
PTTr |
|
|
52 |
Ngô Văn |
Thanh |
PTTr |
|
|
53 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
PTTr |
|
|
54 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
|
55 |
Lê Thị Minh |
Chung |
TTTT |
|
x |
56 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
PHTDN&CGCN |
|
|
57 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
58 |
Hoàng Quang |
Huy |
ĐTN |
|
|
59 |
Phạm Trung |
Tuyên |
TTVTM |
|
x |
60 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
61 |
Nguyễn Đăng Minh |
Hùng |
TTSTMic |
|
|
62 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
TTSTMic |
|
|
63 |
Bùi Gia |
Thịnh |
TTSTMic |
|
|
64 |
Phạm Văn |
Hiển |
VNCKHCB&UD(TPHCM) |
Đi học |
|
65 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
66 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
67 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
68 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
69 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
70 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
71 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
72 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
73 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
TTDTNV&KNM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|