|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV không nộp Kế hoạch công tác tuần 31
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
K.ĐTVT |
|
|
3 |
Nguyễn Lê Mai |
Duyên |
K.ĐTVT |
|
|
4 |
Trương Thị Hồng |
Liên |
K.ĐTVT |
|
|
5 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
x |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
K.MT |
|
|
7 |
Phan |
Quý |
K.KHTN |
|
|
8 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
|
9 |
Phan Thị Như |
Gấm |
K.NN |
|
x |
10 |
Nguyễn Thị |
Phú |
K.NN |
|
|
11 |
Nguyễn Minh Lan |
Anh |
K.ĐTQT |
|
|
12 |
Lê Thị Thu |
Hà |
K.ĐTQT |
|
x |
13 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
14 |
Trần Thị Thúy |
Ái |
K.ĐTQT |
|
|
15 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
K.Dược |
|
|
16 |
Bùi Công |
Khoa |
K.Dược |
|
|
17 |
Nguyễn Công |
Kính |
K.Dược |
|
|
18 |
Nguyễn Trương Thu |
Thắm |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
19 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
20 |
Trần Viết |
Vinh |
K.Dược |
|
|
21 |
Trương Ngọc Bảo |
Hiếu |
K.Dược |
|
|
22 |
Trương |
Thanh |
K.Y |
|
|
23 |
Hoàng Phi |
Cường |
K.Y |
|
|
24 |
Nguyễn |
Mỹ |
K.Y |
|
|
25 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
26 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
K.CĐTH |
|
|
27 |
Bùi Đức |
Ánh |
CSE |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
28 |
Phan Thị Kim |
Thanh |
CSE |
|
|
29 |
Huỳnh Đức |
Việt |
CSE |
|
x |
30 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
32 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
33 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
34 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
35 |
Nguyễn Trọng |
Tuệ |
PĐT |
|
x |
36 |
Nguyễn Đức |
Hiền |
PQLKH |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
37 |
Lê Văn Khoa |
Bảo |
PQLKH |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
38 |
Nguyễn Thị |
Lãnh |
PQLKH |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
39 |
Nguyễn Thị |
Cửu |
PQLKH |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
40 |
Nguyễn Tiến |
Việt |
TTKN |
|
x |
41 |
Vương Văn |
Trúc |
TV |
|
|
42 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
TTTS |
|
|
43 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
PHTDN&CGCN |
|
|
44 |
Nguyễn Công Duy |
Khôi |
PHTDN&CGCN |
|
|
45 |
Võ Thị |
Trang |
PHTDN&CGCN |
|
|
46 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
47 |
Trần Nhật |
Tân |
TTĐBCL&KT |
|
|
48 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
BANH |
|
|
49 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
x |
50 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
51 |
Trần Đình |
Hiếu |
TTSTMic |
|
|
52 |
Nguyễn Đăng Minh |
Hùng |
TTSTMic |
|
|
53 |
Hà Thúc |
Huỳnh |
TTSTMic |
|
|
54 |
Nguyễn Duy |
Luân |
TTSTMic |
|
|
55 |
Đỗ Hồng |
Nhật |
TTSTMic |
|
|
56 |
Trần Viết |
Sơn |
TTSTMic |
|
|
57 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
TTSTMic |
|
|
58 |
Bùi Gia |
Thịnh |
TTSTMic |
|
|
59 |
Huỳnh Kim |
Hoàng |
VPDTU(TPHCM) |
|
|
60 |
Đỗ Thị Thu |
Hằng |
VPDTU(TPHCM) |
|
|
61 |
Lê Mỹ |
Linh |
VPDTU(TPHCM) |
|
|
62 |
Trần Thị |
Thắm |
VPDTU(TPHCM) |
|
|
63 |
Lưu Thanh |
Trúc |
VPDTU(TPHCM) |
|
|
64 |
Nguyễn Tất |
Cương |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
|
65 |
Hà Hải |
Giang |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
|
66 |
Đặng Kim |
Anh |
Viện Sáng kiến SKTC |
|
|
67 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
68 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
69 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
70 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
71 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
72 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
73 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
74 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|