|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV không nộp Kế hoạch công tác tuần 30
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Trần Thị Thúy |
Trinh |
K.CNTT |
|
|
3 |
Nguyễn Kim |
Tuấn |
K.CNTT |
|
|
4 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
K.ĐTVT |
|
|
5 |
Huỳnh Bá |
Cường |
K.ĐTVT |
|
|
6 |
Nguyễn Phạm Công |
Đức |
K.ĐTVT |
|
|
7 |
Lương Xuân |
Hiếu |
K.KTr |
|
|
8 |
Trần Thị Lan |
Anh |
K.KTr |
|
|
9 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
x |
10 |
Phạm Thị |
Nga |
K.MT |
|
|
11 |
Ngô Quốc |
Phú |
K.MT |
|
|
12 |
Trần Xuân |
Vũ |
K.MT |
|
|
13 |
Phan Thị Việt |
Hà |
K.KHTN |
|
|
14 |
Nguyễn Đăng |
Hựu |
K.XHNV |
|
|
15 |
Bùi Thị |
Khanh |
K.XHNV |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
K.L |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
17 |
Nguyễn Thị |
Phú |
K.NN |
|
x |
18 |
Hoàng Linh |
Giang |
K.ĐTQT |
|
|
19 |
Trần Thị |
Thứ |
K.ĐTQT |
|
|
20 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
21 |
Trần Thị Thúy |
Ái |
K.ĐTQT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
22 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
K.ĐTQT |
|
|
23 |
Bùi Đức |
Anh |
K.ĐTQT |
|
|
24 |
Bùi Công |
Khoa |
K.Dược |
|
|
25 |
Nguyễn Thị |
Nhơn |
K.Dược |
|
|
26 |
Trần Thị Diễm |
Thùy |
K.Dược |
|
|
27 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
28 |
Trần Viết |
Vinh |
K.Dược |
|
|
29 |
Trương Ngọc Bảo |
Hiếu |
K.Dược |
|
|
30 |
Trương |
Thanh |
K.Y |
|
x |
31 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
K.Y |
|
|
32 |
Nguyễn |
Mỹ |
K.Y |
|
|
33 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
34 |
Jolanda Gerda |
Tromp |
Trung tâm CVS |
|
|
35 |
Puri |
Vikram |
Trung tâm CVS |
|
|
36 |
Trần Hồng |
Điệp |
Trung tâm CVS |
|
|
37 |
Nguyễn Lương |
Thọ |
Trung tâm CVS |
|
|
38 |
Nguyễn Trần Quốc |
Hùng |
TTTH |
|
|
39 |
Phan Thị Kim |
Thanh |
CSE |
|
|
40 |
Võ Văn |
Thuận |
CSE |
|
|
41 |
Huỳnh Đức |
Việt |
CSE |
|
x |
42 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
43 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
44 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
45 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
46 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
47 |
Nguyễn Huy |
Phước |
PTĐTC |
|
|
48 |
Vương Văn |
Trúc |
TV |
|
|
49 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
PHTDN&CGCN |
|
|
50 |
Nguyễn Thị Hải |
Trà |
PHTDN&CGCN |
|
|
51 |
Võ Thị |
Trang |
PHTDN&CGCN |
|
|
52 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
53 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
BANH |
|
|
54 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
|
55 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
56 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
57 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
58 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
59 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
60 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
61 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
62 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
63 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|