|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,NV không nộp KH công tác tuần 11 (18/10/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
2 |
Nguyễn Phạm Công |
Đức |
K.ĐTVT |
|
3 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
4 |
Lương Xuân |
Hiếu |
K.KTr |
|
5 |
Nguyễn Thành |
Phương |
K.KTr |
|
6 |
Trần Thanh |
Bình |
K.KTr |
|
7 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
K.MT |
|
8 |
Trần Trịnh |
Khang |
K.MT |
|
9 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
10 |
Hà Trình Phương |
Linh |
K.L |
|
11 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
12 |
Phan Thị Như |
Gấm |
K.NN |
|
13 |
Lương Kim |
Thư |
K.NN |
|
14 |
Hoàng Linh |
Giang |
K.ĐTQT |
|
15 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
16 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
K.ĐTQT |
|
17 |
Trịnh Ngọc |
Hoàn |
K.Dược |
|
18 |
Hồ Thị |
Ngọc |
K.Dược |
|
19 |
Nguyễn Trương Thu |
Thắm |
K.Dược |
|
20 |
Trần Thị Diễm |
Thùy |
K.Dược |
|
21 |
Phan Thị Thu |
Trang |
K.Dược |
|
22 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
23 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
K.Y |
|
24 |
Hồ Văn |
Nhàn |
K.SĐH |
|
25 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
26 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
27 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
28 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
29 |
Hoàng Minh |
Đức |
VP |
|
30 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
31 |
Hồ Thị Mỹ |
Linh |
PKHTC |
|
32 |
Đoàn Nguyễn Minh |
Thư |
PKHTC |
|
33 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
34 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
PHTDN&CGCN |
|
35 |
Phạm Trung |
Tuyên |
TTVTM |
|
36 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
37 |
Lê Thanh |
Tùng |
VPHĐQT |
|
38 |
Đỗ Bá |
Thọ |
VPHĐQT |
|
39 |
Viên Thị Minh |
Sương |
VPHĐQT |
|
40 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
41 |
Huỳnh Kim |
Hoàng |
VPDTU(TPHCM) |
|
42 |
Đỗ Thị Thu |
Hằng |
VPDTU(TPHCM) |
|
43 |
Lê Mỹ |
Linh |
VPDTU(TPHCM) |
|
44 |
Trần Thị |
Thắm |
VPDTU(TPHCM) |
|
45 |
Lưu Thanh |
Trúc |
VPDTU(TPHCM) |
|
46 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
47 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
48 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|