|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV,NV không nộp KHCT tuần 09 (07/10/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
|
3 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
K.KHTN |
|
|
4 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
5 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
|
6 |
Phan Thị Như |
Gấm |
K.NN |
|
|
7 |
Lê Thị Khánh |
Lam |
K.NN |
|
|
8 |
Trần Thị Minh |
Giang |
K.NN |
|
|
9 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
10 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
K.ĐTQT |
|
|
11 |
Nguyễn Tố |
Quyên |
Ct tài năng |
|
|
12 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Hiền |
Ct tài năng |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
K.ĐD |
|
|
14 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Dung |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
15 |
Bùi Công |
Khoa |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
16 |
Nguyễn Phan Hoài |
Linh |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
17 |
Lê Ngọc Hoài |
Nam |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
18 |
Hồ Thị |
Nhị |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
19 |
Thiều Anh |
Tài |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
20 |
Tạ Thị |
Thanh |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
21 |
Phan Thị Kim |
Thoa |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
22 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
23 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
24 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
25 |
Trần Viết |
Vinh |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
26 |
Trương Ngọc Bảo |
Hiếu |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
27 |
Lê Quốc |
Thông |
K.Y |
|
|
28 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
|
29 |
Võ Văn |
Thuận |
CSE |
|
|
30 |
Đàm Dương Phương |
Loan |
CSE |
|
|
31 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
32 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
33 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
34 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
35 |
Phan Phụng |
Hữu |
VP |
|
|
36 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quyên |
VP |
|
|
37 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
38 |
Mai Hoàng |
Hải |
PKHTC |
|
|
39 |
Huỳnh Thị Xuân |
Bích |
PKHTC |
|
|
40 |
Hoàng Thị |
Hương |
PKHTC |
|
|
41 |
Lê Thị Diệu |
Huyền |
PKHTC |
|
|
42 |
Phan Thị |
Kiệm |
PKHTC |
|
|
43 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
PKHTC |
|
|
44 |
Phạm Thị |
Mến |
PKHTC |
|
|
45 |
Trần Thị |
Phụ |
PKHTC |
|
|
46 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
PKHTC |
|
|
47 |
Trần Anh |
Vũ |
PKHTC |
|
|
48 |
Tô Thị Lệ |
Chi |
PKHTC |
|
|
49 |
Nguyễn Thị Linh |
Diệu |
PKHTC |
|
|
50 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Thi |
P QHQT |
|
|
51 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
|
52 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
PHTDN&CGCN |
|
|
53 |
Nguyễn Thị Hải |
Trà |
PHTDN&CGCN |
|
|
54 |
Hoàng Quang |
Huy |
ĐTN |
|
|
55 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
|
56 |
Lê Ngọc |
Liêm |
VPHĐQT |
|
|
57 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
58 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
59 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
60 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|