|
|
THỐNG KÊ
|
|
|
Danh sách CB,CV không nộp Kế hoạch công tác tuần 43 (01/06/2019)
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
GỬI TRỄ |
1 |
Đặng Việt |
Hùng |
K.CNTT |
|
|
2 |
Trần Thị Thúy |
Trinh |
K.CNTT |
|
|
3 |
Nguyễn Tấn |
Thuận |
K.CNTT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
4 |
Nguyễn Kim |
Tuấn |
K.CNTT |
|
|
5 |
Huỳnh Bá |
Cường |
K.ĐTVT |
|
|
6 |
Nguyễn Phạm Công |
Đức |
K.ĐTVT |
|
|
7 |
Nguyễn Lê Mai |
Duyên |
K.ĐTVT |
|
|
8 |
Lê Phượng |
Quyên |
K.ĐTVT |
|
|
9 |
Lê Vĩnh |
An |
K.KTr |
|
|
10 |
Hoàng |
Hà |
K.KTr |
|
|
11 |
Trần Thanh |
Bình |
K.KTr |
|
|
12 |
Phan Thị Việt |
Hà |
K.KHTN |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
13 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
K.KHTN |
|
x |
14 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
K.KT |
|
|
15 |
Nguyễn Thanh |
Sinh |
K.XHNV |
|
|
16 |
Ngô Thị Thảo |
Quỳnh |
K.XHNV |
|
x |
17 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
K.L |
|
|
18 |
Trần Truyền |
Tuấn |
K.NN |
|
|
19 |
Nguyễn Thị |
Phú |
K.NN |
|
|
20 |
Nguyễn Như Hiền |
Hòa |
K.ĐTQT |
|
x |
21 |
Huỳnh Linh |
Lan |
K.ĐTQT |
|
|
22 |
Lê |
Tuân |
K.ĐTQT |
|
|
23 |
Nguyễn Thị Minh |
Thảo |
K.ĐTQT |
|
|
24 |
Trần Thị Mỹ |
Hương |
K.ĐD |
|
x |
25 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
K.Dược |
|
|
26 |
Đỗ Thị Hải |
Quỳnh |
K.Dược |
File lỗi đề nghị gỏi lại |
|
27 |
Phan Thị Thu |
Trang |
K.Dược |
|
|
28 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
K.Dược |
|
|
29 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
K.Dược |
|
x |
30 |
Nguyễn Gia |
Như |
K.SĐH |
|
x |
31 |
Hồ Văn |
Nhàn |
K.SĐH |
|
|
32 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
Trung tâm CVS |
|
|
33 |
Nguyễn Đăng Quang |
Huy |
CSE |
|
|
34 |
Tôn Thất |
Bình |
CSE |
|
|
35 |
Nguyễn Mạnh |
Đức |
CSE |
|
|
36 |
Võ Văn |
Thuận |
CSE |
|
|
37 |
Trần Nhật |
Vinh |
CSE |
|
|
38 |
Đàm Dương Phương |
Loan |
CSE |
|
|
39 |
Nguyễn Hoàng |
Hương |
TTĐH&MT |
|
|
40 |
Nguyễn Thị Phương |
Chung |
TTĐH&MT |
|
|
41 |
Đinh Thị |
Dịu |
TTĐH&MT |
|
|
42 |
Nguyễn Thành |
Phương |
TTĐH&MT |
|
|
43 |
Hoàng Minh |
Đức |
VP |
|
x |
44 |
Phan Phụng |
Hội |
PKHTC |
|
|
45 |
Huỳnh Thị Xuân |
Bích |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
46 |
Hoàng Thị |
Hương |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
47 |
Lê Thị Diệu |
Huyền |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
48 |
Phan Thị |
Kiệm |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
49 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
50 |
Phạm Thị |
Mến |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
51 |
Trần Thị |
Phụ |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
52 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
53 |
Trần Anh |
Vũ |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
54 |
Tô Thị Lệ |
Chi |
PKHTC |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
55 |
Trần Vy Nhật |
Hạ |
P QHQT |
|
|
56 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Thi |
P QHQT |
|
|
57 |
Nguyễn Nhật |
Chương |
PTĐTC |
|
|
58 |
Đặng Ngọc |
Trung |
TTTS |
|
|
59 |
Nguyễn Hồng |
Anh |
TTTS |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
60 |
Đinh Thị Hoàng |
Long |
TTTS |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
61 |
Nguyễn Phan Thiên |
Ngân |
TTTS |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
62 |
Phạm Đăng |
Quang |
TTTS |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
63 |
Đinh Ngọc Phước |
Thịnh |
TTTS |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
64 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
TTTS |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
65 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
TTTS |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
66 |
Đặng Ngọc Kim |
Trang |
VPTSTCKH&CN |
|
|
67 |
Hồ Viết |
Hiếu |
Phòng TN KST-CT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
68 |
Tạ Phương |
Mai |
Phòng TN KST-CT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
69 |
Phan Quốc |
Toản |
Phòng TN KST-CT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
70 |
Phạm Anh |
Tuấn |
Phòng TN KST-CT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
71 |
Trần Thị |
Nga |
Phòng TN KST-CT |
File lỗi đề nghị gởi lại |
|
72 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
TTĐBCL&KT |
|
|
73 |
Nguyễn Thị Mai |
Châu |
TTVTM |
|
|
74 |
Lê Hữu |
Đức |
TTVTM |
|
|
75 |
Lê Thị |
Hà |
TTVTM |
|
|
76 |
Nguyễn Đình Hạ |
Long |
TTVTM |
|
|
77 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhung |
TTVTM |
|
|
78 |
Lê |
Thắng |
TTVTM |
|
|
79 |
Nguyễn Thành |
Dương |
VPHĐQT |
|
|
80 |
Võ Đức |
Toàn |
TTSTMic |
|
|
81 |
Võ Thị Phương |
Oanh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
82 |
Trần Lê Hiếu |
Linh |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
83 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
TT HL & KT (LTC) |
|
|
84 |
Đoàn Hồng |
Lê |
VNCKT&XH |
|
|
85 |
Perfecto G. |
Aquino |
VNCKT&XH |
|
|
86 |
Hoàng Thanh |
Hiền |
VNCKT&XH |
|
|
87 |
Lê Thị Hoàng |
Mỹ |
VNCKT&XH |
|
|
88 |
Bandyopadhyay |
Ranjan |
VNCKT&XH |
|
|
89 |
Mai Đức |
Lợi |
TTDTNV&KNM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|